Thứ Sáu, 12 tháng 7, 2013

Những thuật ngữ cơ bản trong Adwords

Những thuật ngữ cần phải nắm trước khi khởi tạo bắt cứ điều gì liên quan đến Công Cụ Google Adwords. (Những thuật ngữ này sẽ được giải thích một lần duy nhất ở đây, và trong các phần tiếp theo, tôi sẽ tiếp tục sử dụng thuật ngữ bằng tiếng Anh để dễ dàng cho việc học và làm với Công Cụ Google Adwords sau này).





Khóa học đào tạo google adwords được tổ chức 23/7/2013



Trước hết, Adwords cung cấp các công vụ giúp xác định chính xác đối tượng mục tiêu, đo lường hiệu quả pr đạt được, bên cạnh khả năng tiếp cận số lượng người dùng cực lớn; do đó bạn hoàn toàn có khả năng đạt được ROI (lợi nhuận trên vốn đầu tư) cao. Hãy cùng xem xét chi tiết các vấn đề này:



Tính liên quan (Relevence)



Một trong những lợi ích lớn nhất của AdWords chính là việc phân phối khả năng liên kết chính xác quảng cáo và người tiêu dùng đang có nhu cầu, dựa trên sở thích và những yếu tố như nơi ở, ngôn ngữ và độ tuổi. Người dùng thường xuyên bắt gặp những pr mà họ đang quan tâm nên khả năng mouse click vào pr rất cao. Và bởi vì pr hiển thị trên kết quả tìm kiếm - chỉ xuất hiện dựa trên câu lệnh tìm kiếm của người tiêu dùng, người tiêu dùng sẽ có xu hướng đẩy nhanh quy trình mua sắm của mình, và chuyển thành một quyết định mua thật sự.



Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI)



Pr online hoàn toàn có thể kiểm soát và đo lường được, enjoy đó dễ dàng để xác định bạn có đạt được mục tiêu lăng xê của mình hay không. Mỗi mouse click của khách hàng được gắn liền với một quảng cáo, từ khoá và câu lệnh tìm kiếm (search query) xác định, bạn có thể kiểm soát tất cả và quyết định thay đổi bất cứ lúc nào bạn muốn. Nếu bạn phát hiện được một xu hướng, bạn có khả năng tạo, thay đổi, hoặc xoá các từ khoá, pr, và mục tiêu của cả chiến dịch chỉ trong vòng vài giây. Điều này cho phép bạn có nhiều sự linh hoạt, thêm quyền kiểm soát để cải thiện ROI.



Lượng truy cập (achieve)



Mỗi ngày, có hàng triệu lệnh tìm kiếm được thực hiện trên Công Cụ Google. Sử dụng Công Cụ Google Adwords là cơ hội để tiếp cận và phân đoạn một lượng lớn người dùng đang tìm kiếm những sản phẩm, dịch vụ, thông tin và websites trên websites. Nếu sản phẩm / dịch vụ của bạn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm liên quan, đó là một cơ hội lớn để mang sản phẩm/ dịch vụ của bạn vào quy trình mua hàng của người dùng - ngay khi họ đang có nhu cầu lớn về sản phẩm, dịch vụ mà bạn đang kinh doanh.



Search term (từ khoá)



Keyword (từ khoá) là từ hoặc cụm từ perform bạn lựa chọn - để khi câu lệnh tìm kiếm của người dùng có những từ này, thì pr của bạn sẽ được xuất hiện. Lấy ví dụ, nếu bạn bán hoa tươi, và bạn sử dụng keyword (từ khoá) là "công ty hoa tươi" trên chiến dịch Adwords của bạn. Khi người dùng gõ câu lệnh "công ty hoa tươi" trong Công Cụ Google browse, lăng xê của bạn sẽ hiện thị bên cạnh kết quả tìm kiếm.



Position (vị trí)



Giống như keyword (từ khoá), Placement là một cách để bạn có thể kiểm soát vị trí xuất hiện của lăng xê. Thông thường, location là một (hoặc nhiều) website mà bạn muốn lăng xê của bạn xuất hiện. Ví dụ, nếu bạn chọn site: inetads.vn vào mục location trên Công Cụ Google Adwords, quảng cáo của bạn sẽ hiển thị trên websites này.



Picture advertisement (lăng xê ảnh)



Picture advertising là quảng cáo bằng hình ảnh, có thể là ảnh tỉnh hoặc ảnh động. Picture advertising chỉ được hiển thị trên Công Cụ Google Display Netword. Ngoài ra, Image ad còn có khả năng được gọi là show advertising.



Venture & advertising cluster (chiến dịch và nhóm quảng cáo)



Tài khoản Adwords được phân loại thành những Campaigns (chiến dịch) và những advertising Group (nhóm quảng cáo). Promotion là cấp cao nhất trong Adwords, nơi mà bạn xác định ngân quỹ hàng ngày và những thiết lập về đối tượng mục tiêu. Bạn có thể có nhiều venture chạy cùng lúc, và thông thường các nhà pr thường sắp xếp mỗi campain tương ứng với mỗi sản phẩm, dịch vụ mà họ muốn pr. Trong các promotion, bạn có thể có một hoặc nhiều advertising teams với advertising, positioning và key phrase riêng biệt.



Impression (Impr.)



Impression là số lần mà quảng cáo của bạn hiển trị trên Google hoặc Công Cụ Google system. Lưu ý: PR có thể xuất hiện nhiều lần với cùng 1 người, nên số impression thường lớn hơn số người mà quảng cáo của bạn tiếp cận.



Click



Nếu một khách hàng, sau khi xem thì mouse click vào pr của bạn để vào blog tìm hiểu thêm hoặc để liên hệ làm ăn với công ty, thì tài khoản của bạn sẽ được tính là nhận được một mouse click.



Clickthrough Price (CTR)



Clickthrough Rate = (Số lượng click/ số feeling)*100



Nghĩa là CTR biểu thị cho tính hiệu quả của pr, thể hiện bằng tỉ lệ người click vào quảng cáo trên 100 lần lăng xê xuất hiện.



Are priced at-per-click (CPC)



CPC nghĩa là số tiền mà Google Adwords tính cho mỗi lăng xê của bạn. Lưu ý: nếu lăng xê của bạn xuất hiện, nhưng người dùng không click vào thì bạn không bị mất tiền. Bạn kiểm soát chi phí này trên Adwords bằng cách đấu giá mỗi click trên Google và Công Cụ Google Network, một cách ngắn gọn thì nếu giá bạn đưa ra tốt hơn, thông thường lăng xê của bạn sẽ được ưu tiên xuất hiện (thế nhưng, giá không phải là yếu tố quyết định tất cả, và sẽ được trình bày trong chương 5)



Utmost price-each-click (max CPC)



Như đã trình bày ở trên, CPC trong Công Cụ Google Adwords được thực hiện dưới hình thức đấu giá. Trong trường hợp bạn muốn Adwords tự động đấu giá cho mình, bạn sẽ muốn đặt mức giá cao nhất mà Google Adwords có thể dùng để đấu giá cho CPC của bạn - nhằm giới hạn chi phí.



Lưu ý: Adwords thường sẽ đấu giá dưới mức optimum CPC mà bạn đưa ra, bởi Adwords hoạt động dựa trên công nghệ thông minh của Google, tối thiểu chi phí cho bạn.



Cost-every-1000 impressions (CPM)



CPM là chi phí trên 1000 lần pr xuất hiện. Nếu mục tiêu pr của bạn là xuất hiện càng nhiều càng tốt mà chưa quan trọng việc bán hàng (thường là làm thương hiệu), thì CPM là một lựa chọn đáng để cân nhắc. Đấu giá CPM chỉ hoạt động trên Google screen system, không hoạt động trên Google Search và những trang tương tự.



Premium Score (tiêu chí rất quan trọng trong Google Adwords)



Excellent Score là một tiêu chí cơ bản để đo lường chất lượng của từ khóa và pr, và xác định are priced at every mouse click (CPCs). Good Score được xác định bởi tỉ lệ CTR (clickthrough price) của keyword, sự liên kết (relevancy) của pr với câu lệnh tìm kiếm, lịch sử hoạt động của search term, và một số yếu tố khác. Nếu high quality get càng cao, CPC của bạn sẽ thấp và ngược lại.



Starting page bid estimates (Ước lượng đấu giá xuất hiện trang đầu)



Đối với mỗi key phrase, Adwords sẽ ước lượng mức giá để quảng cáo của bạn có khả năng xuất hiện ở trang đầu tiên của kết quả tìm kiếm. First off website bid quotes được tính toán dựa trên high quality Score và sự tranh đua của các nhà quảng cáo đối với search term đấu giá.



Optimization (tối ưu hóa)



Optimization là quá trình tạo/ chỉnh sửa keyword và ad text (hoặc là chỉnh sửa những phần khác trong tài khoản của bạn) nhằm mục đích cải thiện sự hoạt động của quảng cáo trên Adwords.


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét